crisis of overproduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crisis of overproduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisis of overproduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisis of overproduction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crisis of overproduction

    * kinh tế

    khủng hoảng sản xuất thừa