crisis export nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crisis export nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisis export giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisis export.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crisis export
* kinh tế
trút đổ khủng hoảng (cho nước khác)
xuất khẩu nguy cơ