crisis of capitalist monetary system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crisis of capitalist monetary system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisis of capitalist monetary system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisis of capitalist monetary system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crisis of capitalist monetary system

    * kinh tế

    khủng hoảng hệ thống tiền tệ tư bản