console operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

console operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm console operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của console operator.

Từ điển Anh Việt

  • console operator

    (Tech) điều hành viên bàn kiểm soát