consoler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consoler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consoler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consoler.

Từ điển Anh Việt

  • consoler

    /kɔn'soulə/

    * danh từ

    người an ủi

    baby's consoler

    núm vú cao su (để trẻ em ngậm)