console-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

console-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm console-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của console-table.

Từ điển Anh Việt

  • console-table

    /'kɔnsoul'teibl/

    * danh từ

    bàn chân quỳ