console-mirror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

console-mirror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm console-mirror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của console-mirror.

Từ điển Anh Việt

  • console-mirror

    /'kɔnsoul,mirə/

    * danh từ

    gương chân quỳ