confirmation well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confirmation well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confirmation well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confirmation well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confirmation well

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giếng xác nhận