confirmation hearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confirmation hearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confirmation hearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confirmation hearing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confirmation hearing
a hearing held by the US Senate to gather information on whether to approve or reject candidates for high federal office who are nominated by the president
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- confirmation
- confirmation note
- confirmation slip
- confirmation well
- confirmation number
- confirmation sample
- confirmation signal
- confirmation hearing
- confirmation request
- confirmation of cable
- confirmation of order
- confirmation of price
- confirmation of sales
- confirmation of credit
- confirmation in writing
- confirmation of balance
- confirmation of receipt
- confirmation of an order
- confirmation of delivery
- confirmation of purchase
- confirmation of declaration
- confirmation of receipt (cor)
- confirmation to receive (cfr)