confirmation hearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confirmation hearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confirmation hearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confirmation hearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confirmation hearing

    a hearing held by the US Senate to gather information on whether to approve or reject candidates for high federal office who are nominated by the president

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).