confirmation sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confirmation sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confirmation sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confirmation sample.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confirmation sample
* kinh tế
hàng mẫu xác nhận
Từ liên quan
- confirmation
- confirmation note
- confirmation slip
- confirmation well
- confirmation number
- confirmation sample
- confirmation signal
- confirmation hearing
- confirmation request
- confirmation of cable
- confirmation of order
- confirmation of price
- confirmation of sales
- confirmation of credit
- confirmation in writing
- confirmation of balance
- confirmation of receipt
- confirmation of an order
- confirmation of delivery
- confirmation of purchase
- confirmation of declaration
- confirmation of receipt (cor)
- confirmation to receive (cfr)