confirmation signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confirmation signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confirmation signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confirmation signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confirmation signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu thừa nhận

    tín hiệu xác nhận