concession for mining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concession for mining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concession for mining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concession for mining.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concession for mining
* kinh tế
quyền đặc nhượng khai mỏ
Từ liên quan
- concession
- concessional
- concessioner
- concessionary
- concession oil
- concessionaire
- concessionnaire
- concession closes
- concession method
- concessional debt
- concessional loan
- concessional sale
- concessional price
- concessional terms
- concession agreement
- concessional element
- concession for mining
- concessional disposal
- concessionary element
- concessional assistance
- concessionary bargaining