concession closes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concession closes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concession closes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concession closes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concession closes
* kinh tế
những kết thúc nhượng bộ
Từ liên quan
- concession
- concessional
- concessioner
- concessionary
- concession oil
- concessionaire
- concessionnaire
- concession closes
- concession method
- concessional debt
- concessional loan
- concessional sale
- concessional price
- concessional terms
- concession agreement
- concessional element
- concession for mining
- concessional disposal
- concessionary element
- concessional assistance
- concessionary bargaining