concessionary element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concessionary element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concessionary element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concessionary element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concessionary element

    * kinh tế

    nhân tố giảm nhượng