concentric transmission line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentric transmission line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentric transmission line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentric transmission line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentric transmission line
* kỹ thuật
cáp đồng tâm
cáp đồng trục
đường dây đồng tâm
đường dây đồng trục
đường truyền đồng tâm
đường truyền đồng trục
Từ liên quan
- concentric
- concentrical
- concentricity
- concentrically
- concentric arch
- concentric fold
- concentric line
- concentric load
- concentric rift
- concentric cable
- concentric chuck
- concentric fault
- concentric circle
- concentric conics
- concentric groove
- concentric circles
- concentric pencils
- concentric winding
- concentric jointing
- concentric locating
- concentric location
- concentric quadrics
- concentricity error
- concentric conductor
- concentric slip ring
- concentric quadratics
- concentric (jaw) chuck
- concentric compression
- concentric tube column
- concentricity tolerance
- concentrically homogenous
- concentric transmission line