concentric line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentric line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentric line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentric line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentric line

    * kỹ thuật

    cáp đồng tâm

    cáp đồng trục

    đường dây đồng tâm

    đường dây đồng trục

    đường truyền đồng tâm

    đường truyền đồng trục