concentrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrically.

Từ điển Anh Việt

  • concentrically

    xem concentric