concentrically homogenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentrically homogenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrically homogenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrically homogenous.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentrically homogenous

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thuần nhất đồng tâm