concentric conics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentric conics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentric conics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentric conics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentric conics
* kỹ thuật
toán & tin:
conic đồng tâm
Từ liên quan
- concentric
- concentrical
- concentricity
- concentrically
- concentric arch
- concentric fold
- concentric line
- concentric load
- concentric rift
- concentric cable
- concentric chuck
- concentric fault
- concentric circle
- concentric conics
- concentric groove
- concentric circles
- concentric pencils
- concentric winding
- concentric jointing
- concentric locating
- concentric location
- concentric quadrics
- concentricity error
- concentric conductor
- concentric slip ring
- concentric quadratics
- concentric (jaw) chuck
- concentric compression
- concentric tube column
- concentricity tolerance
- concentrically homogenous
- concentric transmission line