conceding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conceding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conceding

    Similar:

    concession: the act of conceding or yielding

    Synonyms: yielding

    concede: admit (to a wrongdoing)

    She confessed that she had taken the money

    Synonyms: profess, confess

    concede: be willing to concede

    I grant you this much

    Synonyms: yield, grant

    concede: give over; surrender or relinquish to the physical control of another

    Synonyms: yield, cede, grant

    concede: acknowledge defeat

    The candidate conceded after enough votes had come in to show that he would lose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).