compressibility index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compressibility index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressibility index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressibility index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compressibility index
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chỉ số co ngót