composite sampler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composite sampler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composite sampler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composite sampler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composite sampler

    * kỹ thuật

    ống góp composit