clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
clerk
/klɑ:k/
* danh từ
người thư ký
a bank clerk: thư ký ngân hàng
chief clerk: chánh văn phòng
clerk of the Court: viên lục sự
tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng
(từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết
to be no great clerk: là người không đọc thông viết thạo
clerk of the weather
(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng
ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá)
clerk of the works
đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clerk
* kinh tế
nhân viên (văn phòng)
nhân viên bán hàng (ở cửa hàng)
thông sự
thư ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clerk
an employee who performs clerical work (e.g., keeps records or accounts)
work as a clerk, as in the legal business
Similar:
salesclerk: a salesperson in a store
Synonyms: shop clerk, shop assistant