clerking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clerking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clerking
Similar:
bookkeeping: the activity of recording business transactions
clerk: work as a clerk, as in the legal business
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).