clerkship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clerkship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerkship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerkship.
Từ điển Anh Việt
clerkship
/'klɑ:kʃip/
* danh từ
chức thư ký
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clerkship
* kinh tế
chức thư ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clerkship
the job of clerk