clerkly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clerkly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerkly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerkly.
Từ điển Anh Việt
clerkly
/klɑ:k/
* tính từ
(thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký
có chữ viết đẹp
clerkly hand: chữ viết đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết