clarification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clarification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarification.
Từ điển Anh Việt
clarification
/,klærifi'keiʃn/
* danh từ
sự lọc, sự gạn
sự làm cho sáng sủa dễ hiểu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clarification
* kinh tế
chất làm sạch cố định
gạn
làm trong
lọc
máy làm sạch cố định
* kỹ thuật
làm sáng tỏ
làm trong
lọc
sự đãi gạn
sự gạn
sự làm sạch
sự làm trong
sự lắng gạn
sự lắng trong
sự lọc
điện lạnh:
sự làm sáng tỏ
xây dựng:
sự lọc trong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clarification
an interpretation that removes obstacles to understanding
the professor's clarification helped her to understand the textbook
Synonyms: elucidation, illumination
Similar:
clearing: the act of removing solid particles from a liquid