elucidation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elucidation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elucidation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elucidation.

Từ điển Anh Việt

  • elucidation

    /i,lu:si'deiʃn/

    * danh từ

    sự làm sáng tỏ; sự giải thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elucidation

    an act of explaining that serves to clear up and cast light on

    Similar:

    clarification: an interpretation that removes obstacles to understanding

    the professor's clarification helped her to understand the textbook

    Synonyms: illumination