clarification zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clarification zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarification zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarification zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clarification zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vùng lắng trong