clarification equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clarification equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarification equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarification equipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clarification equipment
* kỹ thuật
xây dựng:
thiết bị làm trong nước