clarification by setting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clarification by setting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarification by setting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarification by setting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clarification by setting

    * kỹ thuật

    sự lắng trong