citrus tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

citrus tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citrus tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citrus tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • citrus tree

    Similar:

    citrus: any of numerous tropical usually thorny evergreen trees of the genus Citrus having leathery evergreen leaves and widely cultivated for their juicy edible fruits having leathery aromatic rinds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).