citrus sinensis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citrus sinensis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citrus sinensis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citrus sinensis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
citrus sinensis
* kỹ thuật
y học:
cây cam chanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
citrus sinensis
Similar:
sweet orange: probably native to southern China; widely cultivated as source of table and juice oranges
Synonyms: sweet orange tree
Từ liên quan
- citrus
- citrus oil
- citrus meal
- citrus tree
- citrus fruit
- citrus juice
- citrus limon
- citrus maxima
- citrus medica
- citrus grandis
- citrus limetta
- citrus limonia
- citrus limonum
- citrus nobilis
- citrus tangelo
- citrus bergamia
- citrus decumana
- citrus gratings
- citrus industry
- citrus mealybug
- citrus paradisi
- citrus sinensis
- citrus whitefly
- citrus aurantium
- citrus flavouring
- citrus reticulata
- citrus by-products
- citrus aurantifolia
- citrus juice extractor