citrus juice extractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citrus juice extractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citrus juice extractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citrus juice extractor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
citrus juice extractor
* kinh tế
máy tách dịch quả chanh
Từ liên quan
- citrus
- citrus oil
- citrus meal
- citrus tree
- citrus fruit
- citrus juice
- citrus limon
- citrus maxima
- citrus medica
- citrus grandis
- citrus limetta
- citrus limonia
- citrus limonum
- citrus nobilis
- citrus tangelo
- citrus bergamia
- citrus decumana
- citrus gratings
- citrus industry
- citrus mealybug
- citrus paradisi
- citrus sinensis
- citrus whitefly
- citrus aurantium
- citrus flavouring
- citrus reticulata
- citrus by-products
- citrus aurantifolia
- citrus juice extractor