chronological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronological.

Từ điển Anh Việt

  • chronological

    /,krɔnə'lɔdʤik/ (chronological) /,krɔnə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian

    in chronologic order: theo thứ tự thời gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chronological

    relating to or arranged according to temporal order

    chronological age