chronologically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronologically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronologically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronologically.

Từ điển Anh Việt

  • chronologically

    * phó từ

    theo niên đại, theo thứ tự thời gian

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronologically

    * kinh tế

    theo niên đại

    theo thời gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chronologically

    with respect to chronology

    he is chronologically older