chronological age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronological age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronological age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronological age.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chronological age

    age measured by the time (years and months) that something or someone has existed

    his chronological age was 71 years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).