chronological book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronological book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronological book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronological book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronological book

    * kinh tế

    sổ sách ghi theo thứ tự thời gian