chrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrome.

Từ điển Anh Việt

  • chrome

    /kroum/

    * danh từ

    (hoá học) crom

    thuốc màu vàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chrome

    * kỹ thuật

    crôm

    mạ crôm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chrome

    another word for chromium when it is used in dyes or pigments

    plate with chromium

    chrome bathroom fixtures

    Synonyms: chromium-plate

    treat with a chromium compound