chrome red nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chrome red nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrome red giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrome red.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chrome red
a red pigment used in paints; basic lead chromate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chrome
- chromel
- chrome ore
- chrome red
- chrome alum
- chrome iron
- chrome brick
- chrome green
- chrome paper
- chrome steel
- chrome strip
- chrome bricks
- chrome yellow
- chrome-plated
- chromesthesia
- chrome leather
- chrome tanning
- chrome intensifier
- chrome dioxide tape
- chrome nickel steel
- chrome-nickel steel
- chrome vanadium steel
- chrome-magnesia brick
- chrome-tungsten steel
- chrome-vanadium steel
- chrome magnetite brick
- chrome-plated or chromed
- chrome steel (chromium steel)