chrome alum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chrome alum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrome alum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrome alum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chrome alum

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phèn crom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chrome alum

    a violet-colored salt used in hide tanning and as a mordant in dyeing