chrome yellow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chrome yellow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrome yellow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrome yellow.
Từ điển Anh Việt
chrome yellow
* danh từ
màu vàng tươi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chrome yellow
* kỹ thuật
xây dựng:
màu vàng crôm
vàng crom
vàng Pari
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chrome yellow
any of several yellow pigments consisting of normal lead chromate and other lead compounds
Từ liên quan
- chrome
- chromel
- chrome ore
- chrome red
- chrome alum
- chrome iron
- chrome brick
- chrome green
- chrome paper
- chrome steel
- chrome strip
- chrome bricks
- chrome yellow
- chrome-plated
- chromesthesia
- chrome leather
- chrome tanning
- chrome intensifier
- chrome dioxide tape
- chrome nickel steel
- chrome-nickel steel
- chrome vanadium steel
- chrome-magnesia brick
- chrome-tungsten steel
- chrome-vanadium steel
- chrome magnetite brick
- chrome-plated or chromed
- chrome steel (chromium steel)