chrome yellow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chrome yellow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrome yellow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrome yellow.

Từ điển Anh Việt

  • chrome yellow

    * danh từ

    màu vàng tươi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chrome yellow

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    màu vàng crôm

    vàng crom

    vàng Pari

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chrome yellow

    any of several yellow pigments consisting of normal lead chromate and other lead compounds