chela nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chela nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chela giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chela.

Từ điển Anh Việt

  • chela

    /'tʃeilə/

    * danh từ, số nhiều chelae

    chú tiểu

    (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chela

    a Hindu disciple of a swami

    Similar:

    claw: a grasping structure on the limb of a crustacean or other arthropods

    Synonyms: nipper, pincer