chelation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chelation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chelation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chelation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chelation

    * kỹ thuật

    sự tạo chelat

    sự tạo phức

    hóa học & vật liệu:

    tạo vòng càng cua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chelation

    (medicine) the process of removing a heavy metal from the bloodstream by means of a chelate as in treating lead or mercury poisoning

    the process of forming a ring by forming one or more hydrogen bonds