chelating agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chelating agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chelating agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chelating agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chelating agent
* kinh tế
chất tạo keo
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất càng hóa
chất tạo càng
chất tạo chelat
chất tạo phức
y học:
tác nhân chelat