chelate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chelate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chelate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chelate.

Từ điển Anh Việt

  • chelate

    * tính từ

    có kìm; có càng có kẹp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chelate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất tạo càng (cua)

    tạo càng (cua)

    tạo chelat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chelate

    a heterocyclic compound having a metal ion attached by coordinate bonds to at least two nonmetal ions

    Synonyms: chelate compound

    form a chelate, in chemistry

    relating to or characterized by chelation

    Synonyms: chelated

    having or resembling chelae or claws