chelated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chelated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chelated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chelated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chelated

    Similar:

    chelate: form a chelate, in chemistry

    chelate: relating to or characterized by chelation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).