chaining overflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaining overflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaining overflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaining overflow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chaining overflow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tràn trên chuỗi