ceylon cinnamon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceylon cinnamon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceylon cinnamon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceylon cinnamon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceylon cinnamon
Similar:
cinnamon: tropical Asian tree with aromatic yellowish-brown bark; source of the spice cinnamon
Synonyms: Ceylon cinnamon tree, Cinnamomum zeylanicum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).