ceylonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceylonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceylonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceylonite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceylonite

    a dark-colored spinel containing iron

    Synonyms: pleonaste

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).